Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE1 |
Tàu thống nhất |
22:20 |
Khoảng: 100.000 - 1.300.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu thống nhất |
19:30 |
Khoảng: 100.000 - 1.300.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE5 |
Tàu thống nhất |
09:00 |
Khoảng: 100.000 - 1.300.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE7 |
Tàu thống nhất |
06:00 |
Khoảng: 100.000 - 1.300.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
HP1 |
Tàu nhanh |
06:00 |
Khoảng: 60.000 - 150.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
LP5 |
Tàu nhanh |
15:15 |
Khoảng: 60.000 - 150.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
LP7 |
Tàu nhanh |
18:10 |
Khoảng: 60.000 - 150.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
NA1 |
Tàu nhanh |
22:30 |
Khoảng: 100.000 - 500.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
NA2 |
Tàu nhanh |
23:30 |
Khoảng: 100.000 - 500.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) |